Có 2 kết quả:
副校長 fù xiào zhǎng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄤˇ • 副校长 fù xiào zhǎng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vice-principal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vice-principal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0